Ứng suất chảy là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Ứng suất chảy là mức ứng suất tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo, vượt quá điểm này vật liệu không thể phục hồi về trạng thái ban đầu. Nó là giới hạn cơ học quan trọng trong thiết kế kỹ thuật, xác định khả năng chịu tải và tính dẻo của vật liệu dưới tác động ngoại lực.

Định nghĩa và ý nghĩa kỹ thuật của ứng suất chảy

Ứng suất chảy (yield stress) là đại lượng vật lý biểu thị giá trị ứng suất tại đó vật liệu chuyển từ trạng thái biến dạng đàn hồi sang trạng thái biến dạng dẻo. Trong vùng đàn hồi, vật liệu có thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi dỡ tải, nhưng khi đạt đến ứng suất chảy, vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Đây là ranh giới cơ học phân định khả năng phục hồi và giới hạn cấu trúc của vật liệu.

Ứng suất chảy đóng vai trò nền tảng trong thiết kế kỹ thuật và kiểm tra vật liệu. Nó xác định ngưỡng tối đa mà vật liệu có thể chịu được dưới tải trọng mà không bị phá hủy hình dạng ban đầu. Trong xây dựng, cơ khí, hàng không, ô tô và vật liệu học, ứng suất chảy là một trong các thông số cơ học quan trọng nhất, quyết định việc lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu sử dụng cụ thể.

Tổng quan về vai trò kỹ thuật của ứng suất chảy:

  • Xác định giới hạn thiết kế an toàn
  • Là đầu vào cho phân tích phần tử hữu hạn (FEM)
  • Ứng dụng trong lập trình điều khiển máy uốn, cán, kéo
  • Chỉ số đặc trưng cho khả năng chịu tải và dẻo của vật liệu

Nguồn: ScienceDirect

 

Đặc điểm cơ học và biểu đồ ứng suất – biến dạng

Biểu đồ ứng suất – biến dạng là công cụ cơ bản để phân tích hành vi cơ học của vật liệu. Trục hoành biểu diễn biến dạng (strain), trục tung biểu diễn ứng suất (stress). Trong giai đoạn đầu, biểu đồ thường tuyến tính, tuân theo định luật Hooke. Điểm tại đó đường cong bắt đầu lệch khỏi tuyến tính được gọi là điểm chảy – nơi ứng suất đạt đến giá trị ứng suất chảy.

Một số vật liệu như thép carbon thấp biểu hiện điểm chảy rõ rệt, với hai mức ứng suất: điểm chảy trên (upper yield point) và điểm chảy dưới (lower yield point). Đối với vật liệu không có điểm chảy rõ ràng, như nhôm hoặc đồng, người ta dùng phương pháp bù 0,2% để xác định ứng suất chảy tương đương. Biểu đồ ứng suất – biến dạng điển hình sẽ bao gồm các vùng: đàn hồi, chảy, bền kéo và đứt gãy.

Ví dụ biểu đồ ứng suất – biến dạng:

Giai đoạnMô tả
Đàn hồiỨng suất tỷ lệ với biến dạng, vật liệu phục hồi hoàn toàn
ChảyỨng suất ổn định hoặc tăng chậm, vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo
Bền kéoỨng suất tăng mạnh đến cực đại – giới hạn bền
ĐứtBiến dạng lớn, ứng suất giảm, vật liệu phá hủy

Nguồn: ScienceDirect

Các phương pháp xác định ứng suất chảy

Phương pháp phổ biến nhất để xác định ứng suất chảy là thử kéo (tensile test) tiêu chuẩn theo ASTM hoặc ISO, sử dụng mẫu chuẩn và đo lường ứng suất và biến dạng theo thời gian. Đối với vật liệu có điểm chảy rõ (discontinuous yielding), ứng suất chảy được lấy tại điểm ứng suất giảm đột ngột đầu tiên sau vùng tuyến tính. Đối với vật liệu không có điểm chảy rõ (continuous yielding), người ta dùng tiêu chí bù 0,2%.

Tiêu chí bù 0,2% (offset method) định nghĩa ứng suất chảy là ứng suất tương ứng với biến dạng dẻo 0,2%, vẽ đường song song với đoạn tuyến tính dịch phải 0,2% biến dạng. Đây là cách phổ biến nhất cho nhôm, hợp kim, vật liệu tổng hợp... Ngoài ra, trong điều kiện phức tạp, tiêu chuẩn von Mises hoặc Tresca được áp dụng để xác định ứng suất chảy trong hệ ứng suất đa trục.

So sánh các phương pháp:

  • Thử kéo: đơn giản, trực tiếp, dùng trong phòng thí nghiệm
  • Bù 0,2%: phù hợp vật liệu không có điểm chảy rõ
  • Von Mises: dùng cho phân tích ứng suất đa trục trong FEM

Nguồn: Sciencing

 

Ảnh hưởng của nhiệt độ và tốc độ biến dạng

Ứng suất chảy là một hàm số phụ thuộc điều kiện môi trường và tốc độ tải. Khi nhiệt độ tăng, sự chuyển động nhiệt của nguyên tử làm tăng khả năng trượt mạch, khiến vật liệu mềm hơn và ứng suất chảy giảm. Ngược lại, khi giảm nhiệt độ, vật liệu trở nên giòn hơn và cần ứng suất lớn hơn để bắt đầu biến dạng dẻo.

Tốc độ biến dạng cũng ảnh hưởng đáng kể. Ở tốc độ biến dạng cao, vật liệu có ít thời gian để tái tổ chức cấu trúc, dẫn đến tăng ứng suất chảy. Điều này đặc biệt quan trọng trong gia công nhanh, dập nóng, cán tốc độ cao, và ứng xử của vật liệu trong tai nạn hoặc va chạm. Các mô hình vật liệu thường bao gồm cả nhiệt độ và tốc độ biến dạng để mô phỏng chính xác hơn hành vi ứng suất chảy.

Bảng ảnh hưởng:

Yếu tốXu hướng ứng suất chảyVí dụ
Tăng nhiệt độGiảmGia công nóng kim loại
Giảm nhiệt độTăngKết cấu ngoài trời lạnh
Tăng tốc độ biến dạngTăngĐùn ép tốc độ cao

Nguồn: Vaia

Ứng dụng trong thiết kế và phân tích kết cấu

Ứng suất chảy là một trong những thông số cốt lõi để thiết lập giới hạn tải trọng cho phép trong thiết kế kết cấu cơ khí và dân dụng. Trong tiêu chuẩn thiết kế, giới hạn ứng suất làm việc được xác định bằng cách lấy một phần ứng suất chảy (ví dụ: 0.6·σchảy đối với kết cấu thép) nhằm đảm bảo hệ số an toàn. Mục tiêu là tránh biến dạng dẻo có thể làm sai lệch chức năng, gây mất ổn định hoặc phá hủy cấu trúc.

Trong phân tích phần tử hữu hạn (FEM), ứng suất chảy được dùng để thiết lập điều kiện biên phi tuyến (nonlinear yield condition). Các phần mềm như ANSYS, Abaqus, SolidWorks Simulation tích hợp các mô hình vật liệu có tính đến ứng suất chảy như von Mises, Tresca, Drucker–Prager... để dự đoán chính xác khu vực bắt đầu biến dạng dẻo trong chi tiết máy hoặc kết cấu phức tạp.

Ứng dụng kỹ thuật:

  • Thiết kế dầm, khung thép, bu lông, trục truyền
  • Phân tích hỏng hóc trong cơ cấu chịu tải lặp
  • Tối ưu hóa cấu trúc trọng lượng nhẹ nhưng đủ bền

Nguồn: EconSteel

 

Ứng suất chảy trong chất lỏng phi Newton

Không chỉ trong vật liệu rắn, khái niệm ứng suất chảy còn được áp dụng trong lĩnh vực lưu biến học (rheology) để mô tả hành vi dòng chảy của chất lỏng phi Newton. Một số chất như sơn, kem đánh răng, bùn, hoặc dầu khoan chỉ bắt đầu chảy khi ứng suất cắt vượt qua một giá trị nhất định – gọi là ứng suất chảy.

Trong các chất này, nếu ứng suất nhỏ hơn ứng suất chảy, chất vẫn cư xử như chất rắn có độ nhớt cao; khi vượt ngưỡng, nó chuyển sang trạng thái dòng chảy (dẻo). Đây là cơ sở cho việc thiết kế hệ thống bơm, phun, trộn và vận chuyển trong công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, hóa chất và xây dựng.

Ví dụ:

  • Bentonite: dùng trong khoan dầu, có ứng suất chảy để giữ vách giếng
  • Mayonnaise: không chảy khỏi thìa trừ khi có tác động đủ mạnh
  • Sơn nước: ổn định trên bề mặt sau khi phủ, không nhỏ giọt

Nguồn: TA Instruments

 

Ảnh hưởng của cấu trúc vi mô và kích thước hạt

Ứng suất chảy không chỉ là đại lượng cơ học vĩ mô, mà còn bị chi phối bởi đặc điểm vi mô của vật liệu, đặc biệt là kích thước hạt tinh thể. Mối quan hệ Hall–Petch mô tả ảnh hưởng này như sau:

σy=σ0+kd1/2\sigma_y = \sigma_0 + k \cdot d^{-1/2}

Trong đó, σy\sigma_y là ứng suất chảy, σ0\sigma_0 là ứng suất nội tại (ứng suất chảy khi d → ∞), kk là hằng số vật liệu, và dd là kích thước hạt trung bình. Hạt nhỏ hơn → ranh giới hạt nhiều hơn → cản trở sự chuyển động trượt → tăng ứng suất chảy.

Tác động vi mô khác:

  • Sự hiện diện của pha thứ hai hoặc hạt phân tán
  • Độ rỗng vi mô, sai lệch mạng tinh thể
  • Biến cứng do biến dạng dẻo trước đó (strain hardening)

Nguồn: PubMed Central

 

So sánh ứng suất chảy và độ bền kéo

Ứng suất chảy và độ bền kéo (tensile strength) đều là các thông số quan trọng mô tả khả năng chịu tải của vật liệu, nhưng chúng có ý nghĩa cơ học khác nhau. Ứng suất chảy là giới hạn tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo; trong khi đó, độ bền kéo là ứng suất tối đa vật liệu chịu được trước khi bị đứt.

Tỷ lệ giữa độ bền kéo và ứng suất chảy gọi là hệ số độ dẻo (ductility ratio), cho biết vật liệu có vùng biến dạng dẻo lớn hay nhỏ. Thép có thể có tỷ lệ 1.2–1.5, trong khi vật liệu giòn như gang có tỷ lệ gần 1.0. Sự chênh lệch giữa hai đại lượng này là cơ sở để dự đoán khả năng hấp thụ năng lượng và tính dẻo trước khi đứt gãy.

So sánh cơ bản:

Đại lượngKý hiệuÝ nghĩa
Ứng suất chảyσy\sigma_yBắt đầu biến dạng dẻo
Độ bền kéoσuts\sigma_{uts}Giới hạn trước khi đứt

Nguồn: SendCutSend

Ứng suất chảy trong vật liệu mềm và chất rắn vô định hình

Trong vật liệu mềm như gel, bọt, polymer vô định hình và chất rắn không kết tinh (amorphous solids), ứng suất chảy vẫn đóng vai trò như một ngưỡng năng lượng để chuyển sang trạng thái dòng hoặc biến dạng vĩnh viễn. Đây là cơ sở để nghiên cứu vật lý chất mềm và vật liệu mới trong công nghệ sinh học, mô phỏng sinh học và vật liệu năng lượng.

Ở cấp độ vi mô, ứng suất chảy phản ánh ngưỡng động học mà các phân tử cần vượt qua để tái cấu trúc dưới tác dụng ngoại lực. Các mô hình như shear transformation zone (STZ) và activated plasticity được dùng để mô tả ứng suất chảy trong hệ vô định hình.

Vật liệu áp dụng:

  • Polymer thủy tinh hóa (glassy polymers)
  • Thủy tinh kim loại (metallic glass)
  • Màng sinh học và mô mềm nhân tạo

Nguồn: arXiv

 

Tổng kết

Ứng suất chảy là một đại lượng cơ học then chốt mô tả hành vi của vật liệu khi chuyển từ trạng thái đàn hồi sang dẻo. Nó được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế kỹ thuật, phân tích kết cấu, nghiên cứu vật liệu mới và sản xuất công nghiệp hiện đại. Ứng suất chảy không chỉ phản ánh đặc tính vật lý mà còn là cơ sở cho kiểm soát biến dạng, dự đoán độ bền và phân tích hỏng hóc trong chuỗi giá trị sản xuất.

Việc hiểu sâu ứng suất chảy giúp kỹ sư, nhà khoa học và chuyên gia vật liệu phát triển các vật liệu hiệu suất cao, tối ưu hóa mô phỏng cơ học, và thiết kế sản phẩm an toàn – hiệu quả hơn trong môi trường ứng dụng ngày càng khắt khe.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ứng suất chảy:

Địa Polyme và Các Vật Liệu Kích Hoạt Kiềm Liên Quan Dịch bởi AI
Annual Review of Materials Research - Tập 44 Số 1 - Trang 299-327 - 2014
Việc phát triển các vật liệu xây dựng mới, bền vững và giảm CO2 là cần thiết nếu ngành công nghiệp xây dựng toàn cầu muốn giảm dấu chân môi trường của các hoạt động của mình, điều đặc biệt là từ việc sản xuất xi măng Portland. Một loại xi măng không phải Portland đang thu hút sự chú ý đặc biệt là dựa trên hóa học kiềm-aluminosilicat, bao gồm một lớp chất kết dính đã t...... hiện toàn bộ
#Địa polyme #vật liệu xây dựng bền vững #xi măng không Portland #chất kết dính kiềm-aluminosilicat #khí CO2 #hiệu suất vật liệu #xỉ lò cao #đất sét nung cháy #tro bay #độ bền lâu dài
Độ dẻo, Cấu trúc vi mô và Sự phụ thuộc nhiệt của ứng suất chảy trong các kết nối mỏng bằng nhôm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1994
TÓM TẮTMột nghiên cứu đã được thực hiện nhằm hiểu rõ hơn về bản chất và độ lớn của ứng suất nhiệt trong các màng mỏng nhôm trên sillicon và mối tương quan của chúng với các cơ chế biến dạng giúp giải phóng các ứng suất do biến dạng nhiệt gây ra. Một số thí nghiệm và các xem xét lý thuyết được mô tả nhằm làm rõ các nguồn gốc tăng cường và sự giảm ứng suất trong các ...... hiện toàn bộ
Một Giao Thức Giao Tiếp Tự Thích Ứng với Ứng Dụng Trong Máy Tính Phân Tán Hiệu Suất Cao Đồng Đẳng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2010
Một giao thức giao tiếp tự thích ứng được đề xuất cho máy tính phân tán đồng đẳng. Giao thức này có thể tự động cấu hình theo đặc điểm của ứng dụng và sự thay đổi cấu trúc bằng cách lựa chọn chế độ giao tiếp phù hợp nhất giữa các đồng đẳng. Giao thức được thiết kế để có thể sử dụng trong môi trường phi tập trung cho máy tính phân tán hiệu suất cao. Một bộ thí nghiệm tính toán đầu tiên cũng đã được...... hiện toàn bộ
#giao thức giao tiếp #giao thức tự thích ứng #vi-giao thức #máy tính hiệu suất cao #máy tính đồng đẳng #tối ưu hóa phi tuyến #vấn đề dòng chảy mạng
Ứng dụng mạng neuron nhân tạo để tính toán sự thay đổi áp suất của dòng chảy đa pha trong môi trường liên tục
TẠP CHÍ VẬT LIỆU & XÂY DỰNG - Tập 12 Số 03 - 2022
Dự đoán chính xác về sự giảm áp suất là điều quan trọng phải có trong suốt vòng đời của giếng để thiết kế ống hiệu quả hơn và hoạt động sản xuất tối ưu hơn. Triển khai đồng hồ đo áp suất là một biện pháp phổ biến để đo áp suất dòng chảy đáy giếng (FBHP). Ngoài ra, một số mô hình cơ khí và mối tương quan thực nghiệm cho dòng đa pha đã được đề xuất để tránh tiêu tốn chi phí đáng kể và tốn thời gian ...... hiện toàn bộ
#Áp suất dòng chảy đáy giếng #Dòng chảy đa pha #Mạng neutron nhân tạo
Hành vi thư giãn ứng suất và ảnh hưởng của nó đến hiệu suất cơ học của cáp dây Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - Trang 1-21 - 2023
Nhằm giải quyết các vấn đề hỏng hóc của cáp dây do thư giãn ứng suất, hành vi thư giãn ứng suất của cáp dây dưới tải trọng kéo trục được nghiên cứu dựa trên lý thuyết đàn hồi và lý thuyết chảy. Hiệu ứng tỷ lệ Poisson được xem xét trong phân tích tiếp xúc đa lớp giữa các sợi dây liền kề của cáp. Một mô hình phần tử hữu hạn cho thuộc tính cơ học trục và hiệu suất thư giãn ứng suất giữa các sợi dây c...... hiện toàn bộ
#thư giãn ứng suất #cáp dây #ứng suất #hiệu suất cơ học #lý thuyết đàn hồi #lý thuyết chảy #mô hình phần tử hữu hạn
Sự phụ thuộc của áp suất, sự cháy và các đặc tính tần số vào hình học buồng đốt của động cơ phản lực xung có van Dịch bởi AI
Applied Scientific Research - Tập 100 - Trang 829-848 - 2017
Bài báo hiện tại thảo luận về phân tích thực nghiệm các động cơ phản lực xung có van dựa trên thiết kế Curtis-Dyna và các kết quả liên quan. Bằng cách điều chỉnh chiều dài buồng đốt, chiều dài ống thoát và thêm một nắp phễu ở cuối phía sau, mười hai cấu hình động cơ phản lực xung khác nhau đã được thử nghiệm. Một mảng cảm biến áp suất piezoelectric phân bố theo trục và các điện cực ion cho thấy độ...... hiện toàn bộ
#động cơ phản lực xung #thiết kế Curtis-Dyna #cảm biến áp suất piezoelectric #động lực áp suất #cộng hưởng Helmholtz #instability #hoạt động cháy
Các lỗ trống trong 4He rắn: Bằng chứng thực nghiệm mâu thuẫn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 95 - Trang 695-714 - 1994
Chúng tôi so sánh các đặc tính của các lỗ trống trong 4He được suy luận từ các phép đo X-quang, NMR và âm học với dữ liệu về nhiệt dung riêng, áp suất và đường cong nóng chảy. Khi xem xét tổng thể, những phép đo khác nhau này chỉ ra rằng mô hình các lỗ trống chiếm một dải trạng thái hẹp không thể chính xác. Một sự đồng nhất tốt hơn có thể đạt được bằng cách giả định rằng các lỗ trống chiếm một dải...... hiện toàn bộ
#lỗ trống #4He #phép đo X-quang #NMR #nhiệt dung riêng #áp suất #đường cong nóng chảy
Ảnh Hưởng Của Oxy Đến Dòng Chảy Dẻo Trong Quá Trình Tăng Trưởng Của Si Dendritic Web Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1985
Bài báo mô tả những ảnh hưởng có thể của oxy đến dòng chảy dẻo của các dải Si trong quá trình tăng trưởng thông qua quy trình mạng nhánh. Tốc độ làm nguội ngăn cản sự hóa nucle hóa đồng nhất và sự phát triển của các kết tủa SiOx có thể phát hiện. Các ứng suất cắt đã tính toán trên các hệ thống trượt {111} > do ứng suất nhiệt đàn hồi gây ra cho thấy sự dao động chu kỳ về dấu hiệu và độ lớn. Thời gi...... hiện toàn bộ
#oxy #dòng chảy dẻo #silicon #kết tủa SiOx #ứng suất cắt #ứng suất đàn hồi
Ảnh hưởng của sự sai lệch đối với vùng trước điểm chảy lớn của đường cong ứng suất-đẳng biến một trục Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 - Trang 1961-1965 - 1973
Một số biến dạng uốn thường xảy ra trong hệ thống thử nghiệm một trục do sự sai lệch nhỏ không thể tránh khỏi. Độ nghiêng ứng suất đàn hồi dẫn đến sự khác biệt đáng kể giữa ứng suất trục và ứng suất uốn bề mặt cực trị, đặc biệt là ở mức biến dạng nhỏ. Một phép đo viễn dẫn ba điểm xung quanh một mẫu hình trụ cho phép đánh giá các ứng suất cực trị và độ chính xác của sự căn chỉnh. Một cảm biến ứng s...... hiện toàn bộ
#mô đun Young #ứng suất #biến dạng vi mô #ứng suất trục #sai lệch
Tiêu chí gãy trong quá trình chảy tiếp với việc xem xét lịch sử biến dạng và mô hình hóa độ bền lâu dài Dịch bởi AI
Mechanics of Solids - Tập 44 - Trang 596-607 - 2009
Trong bài báo này, chúng tôi tiếp tục nghiên cứu mối quan hệ cấu trúc phi tuyến tính giữa ứng suất và biến dạng được đề xuất trong [1] nhằm mô tả các quá trình lưu biến một chiều ở nhiệt độ không đổi trong trường hợp biến dạng thay đổi đơn điệu (đặc biệt, thư giãn, chảy, tính dẻo và siêu dẻo). Chúng tôi chỉ ra rằng mối quan hệ này cùng với tiêu chí gãy biến dạng dẫn đến các đường cong độ bền lâu d...... hiện toàn bộ
#tiêu chí gãy #chảy #biến dạng #ứng suất #mô hình hóa độ bền lâu dài
Tổng số: 67   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7